Characters remaining: 500/500
Translation

gầm ghè

Academic
Friendly

Từ "gầm ghè" trong tiếng Việt thường được sử dụng để miêu tả hành động hoặc thái độ của một người nào đó tính cách hung hăng, thù địch, hoặc sẵn sàng gây sự với người khác. Khi ai đó "gầm ghè," họ thường thể hiện sự tức giận hoặc không hài lòng, khiến người khác cảm thấy lo lắng hoặc sợ hãi.

Định nghĩa:
  • Gầm ghè: thái độ thù địch, sẵn sàng xông vào đánh nhau, thường thể hiện qua giọng nói lớn, vẻ mặt dữ tợn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Hai anh chàng gầm ghè nhau trước quán cà phê." (Hai người này đang cãi có vẻ rất hung dữ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong cuộc họp, một số thành viên gầm ghè về quyết định của ban lãnh đạo, khiến không khí trở nên căng thẳng." (Một số người tỏ ra không đồng tình thể hiện sự tức giận về quyết định.)
Biến thể cách sử dụng:
  • "Gầm ghè" có thể được dùng để miêu tả không chỉ con người còn có thể ám chỉ đến động vật, đặc biệt những loài tính cách hung dữ như chó, mèo.
    • dụ: "Con chó gầm ghè khi người lạ đến gần."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gầm gừ: Từ này cũng có nghĩa tương tự, thường sử dụng để mô tả âm thanh hoặc hành động của động vật (như chó) khi chúng cảm thấy đe dọa hoặc tức giận.
  • Hăm dọa: Có thể dùng để chỉ hành động đe dọa hoặc gây áp lực, nhưng không nhất thiết phải sự sẵn sàng đánh nhau như "gầm ghè."
Từ liên quan:
  • Cãi nhau: Tình huống tranh luận hoặc xung đột giữa hai hoặc nhiều người.
  • Sát phạt: Nghĩa là đánh nhau, thường sử dụng trong ngữ cảnh bạo lực hơn.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "gầm ghè," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh thường mang ý nghĩa tiêu cực, có thể khiến người khác cảm thấy không thoải mái hoặc bị đe dọa. Tránh sử dụng trong những tình huống cần sự nhẹ nhàng hoặc lịch sự.

  1. đgt thái độ thù địch giữ miếng nhau sẵn sàng xông vào đánh nhau: Hai anh chàng gầm ghè nhau, trông bộ mặt dữ tợn.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gầm ghè"